ThêmBách khoa
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
二、thao在越南语中的用法举例
ThêmGiải trí
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Ngôi sao bóng đá đổ mồ hôi,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá đổ mồ hôi
Đoán hình ảnh ngôi sao bóng đá đang chơi bóng,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá đang chơi bóng
ngôi sao bóng đá Olympic,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Olympic
Thể thao Paris 2024;,Giới thiệu chung về Thể thao Paris 2024
Trở về từ Thế vận hội Paris tay trắng,Giới thiệu về Thế vận hội Paris